SỞ Y TẾ YÊN BÁI | | | |
BỆNH VIỆN SẢN - NHI | | | |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUÝ 1 NĂM 2022 |
| | | | |
STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | DON_GIA | QUYET_DINH | CONG_BO |
1 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82,400.00 | 511/QĐ-SYT | 20220101 |
2 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000.00 | 511/QĐ-SYT | 20210901 |
3 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665,000.00 | 511/QĐ-SYT | 20210901 |
4 | 18.0119.0012.K15101 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200.00 | 511/QĐ-SYT | 20210901 |
5 | 03.4076.0451_GT | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | 1,672,526.00 | 15/2018/TT-BYT | 20180715 |
6 | 03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 630,846.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
7 | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,042,920.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
8 | 03.3330.0493_GT | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,042,920.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
9 | 03.3350.0494_GT | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 1,961,025.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
10 | 03.3348.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 1,961,025.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
11 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | 1,856,164.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
12 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 3,063,069.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
13 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 1,990,196.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
14 | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,242,733.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
15 | 13.0010.0660_GT | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 5,912,275.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
16 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3,053,167.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
17 | 13.0009.0659_GT | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 7,629,866.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
18 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1,500,832.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
19 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 4,427,813.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
20 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 3,289,567.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
21 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 1,961,775.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
22 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2,572,277.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
23 | 03.3320.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng | 3,370,943.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
24 | 03.3322.0454_GT | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | 3,370,943.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
25 | 03.3321.0456_GT | Đóng hậu môn nhân tạo | 3,243,143.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
26 | 03.3314.0456_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 3,243,143.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
27 | 03.3313.0455_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,065,055.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
28 | 03.3310.0465_GT | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 2,709,279.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
29 | 03.3309.0465_GT | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 2,709,279.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
30 | 03.3312.0458_GT | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 3,388,923.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
31 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 2,915,101.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
32 | 10.0349.0424_GT | Cắt cổ bàng quang | 3,548,951.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
33 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 2,040,379.00 | 164/QĐ-SYT | 20180402 |
34 | 03.2148.0912_GT | Nắn sống mũi sau chấn thương | 1,655,594.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
35 | 03.2104.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần | 2,709,775.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
36 | 03.2100.0987_GT | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 3,047,137.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
37 | 12.0276.0683_GT | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,265,043.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
38 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2,213,991.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
39 | 12.0269.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,213,991.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
40 | 12.0216.0487_GT | Cắt u sau phúc mạc | 4,202,136.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
41 | 03.2177.0965_GT | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 1,598,927.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
42 | 03.3305.0456_GT | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 3,243,143.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
43 | 27.0178.0455_GT | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,065,055.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
44 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1,408,368.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
45 | 12.0092.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 989,925.00 | 204/QĐ-SYT | 20170426 |
46 | 03.3306.0456_GT | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 3,243,143.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
47 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi | 2,187,199.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
48 | 03.3494.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2,961,869.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
49 | 03.3455.0481_GT | Nối nang tụy - hỗng tràng | 3,409,919.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
50 | 03.3331.0458_GT | Cắt đoạn ruột non | 3,388,923.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
51 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 2,583,829.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
52 | 03.3398.0465_GT | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 2,709,279.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
53 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,199,780.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
54 | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 2,915,101.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
55 | 03.3370.0494_GT | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 1,961,025.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
56 | 27.0436.0690_GT | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 4,838,833.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
57 | 27.0413.0695_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 4,591,025.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
58 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 1,390,243.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
59 | 13.0168.0599_GT | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 3,845,465.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
60 | 13.0077.0689_GT | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 4,127,499.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
61 | 13.0100.0610_GT | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 4,699,349.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
62 | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,072,359.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
63 | 03.3815.0493_GT | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,042,920.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
64 | 03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,072,359.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
65 | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân | 2,187,199.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
66 | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp | 2,187,199.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
67 | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn | 2,072,359.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
68 | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân | 2,072,359.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
69 | 03.3793.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 3,615,298.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
70 | 03.3416.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2,042,920.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
71 | 03.3792.0534_GT | Tháo một nửa bàn chân trước | 2,830,470.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
72 | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,072,359.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
73 | 03.3775.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân | 2,830,470.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
74 | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 3,615,298.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
75 | 03.3444.0464_GT | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2,051,800.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |
76 | 03.3443.0464_GT | Dẫn lưu túi mật | 2,051,800.00 | 511/QĐ-SYT | 20161004 |