1 | 1.003354 | Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 430.000 |
2 | 1.003349 | Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 430.000 |
3 | 1.003311 | Cấp thay đổi phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 430.000 |
4 | 2.001373 | Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị thay đổi họ và tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 430.000 |
5 | 1.003433 | Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 430.000 |
6 | 1.002587 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 1.000.000 |
7 | 1.001377 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 1.000.000 |
8 | 1.001375 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 1.000.000 |
9 | 1.003627 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền) | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 3.100.000 |
10 | 1.009814 | Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền) | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 3.100.000 |
11 | 1.009814 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Phòng khảm chuyên khoa y học cổ truyền) | Thông tư số 59/2023/TT-BTC | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | 3.100.000 |
| | | | |
|